Trang chủSIM • WSE
add
Simfabric SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,73 zł
Mức chênh lệch một ngày
1,65 zł - 1,85 zł
Phạm vi một năm
1,59 zł - 4,07 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
19,12 Tr PLN
Số lượng trung bình
8,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,03 Tr | -6,10% |
Chi phí hoạt động | 649,00 N | -28,21% |
Thu nhập ròng | 841,00 N | -47,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,74 | -44,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,94 Tr | -5,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,75 Tr | 11,40% |
Tổng tài sản | 22,18 Tr | -25,54% |
Tổng nợ | 4,73 Tr | -44,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 27,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 841,00 N | -47,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,81 Tr | 247,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 Tr | -299,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,00 N | -98,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,82 Tr | 2,25% |
Dòng tiền tự do | 3,99 Tr | 44,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
1