Trang chủSIM • WSE
add
Simfabric SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,03 zł
Mức chênh lệch một ngày
1,86 zł - 2,04 zł
Phạm vi một năm
1,86 zł - 5,65 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
12,01 Tr PLN
Số lượng trung bình
31,26 N
Tỷ số P/E
24,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,94 Tr | -23,63% |
Chi phí hoạt động | 5,05 Tr | 61,07% |
Thu nhập ròng | -1,48 Tr | 33,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,49 | 13,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,32 Tr | -209,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,41 Tr | -11,97% |
Tổng tài sản | 23,49 Tr | -12,79% |
Tổng nợ | 5,75 Tr | 120,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,48 Tr | 33,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,22 Tr | -78,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,24 Tr | -76,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 890,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,58 Tr | -13,44% |
Dòng tiền tự do | -2,49 Tr | -30,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
1