Trang chủSIMA • IDX
add
Siwani Makmur Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 50,00 Rp
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,00 T | -19,97% |
Chi phí hoạt động | 2,68 T | -2,96% |
Thu nhập ròng | -14,53 T | -9.069,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -484,28 | -11.310,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -35,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,68 Tr | -71,51% |
Tổng tài sản | 74,55 T | -13,52% |
Tổng nợ | 59,35 T | 2,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 442,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,53 T | -9.069,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,98 T | -32.868,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,88 T | -82,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -104,60 Tr | -335,82% |
Dòng tiền tự do | -599,74 Tr | 16,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
12