Trang chủSIMA • NASDAQ
add
SIM Acquisition I Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,25 $
Mức chênh lệch một ngày
10,25 $ - 10,25 $
Phạm vi một năm
9,95 $ - 10,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
314,33 Tr USD
Số lượng trung bình
98,47 N
Tỷ số P/E
66,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 264,21 N | — |
Thu nhập ròng | 2,43 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 697,08 N | — |
Tổng tài sản | 236,33 Tr | — |
Tổng nợ | 246,21 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -32,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,43 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -163,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -163,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -57,56 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính