Trang chủSIMBHALS • NSE
add
Simbhaoli Sugars Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,17 ₹
Mức chênh lệch một ngày
21,80 ₹ - 22,85 ₹
Phạm vi một năm
20,70 ₹ - 38,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
891,85 Tr INR
Số lượng trung bình
21,97 N
Tỷ số P/E
6,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,62 T | -37,40% |
Chi phí hoạt động | 388,37 Tr | -18,51% |
Thu nhập ròng | -101,55 Tr | 74,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,27 | 59,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -85,64 Tr | 72,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 972,62 Tr | 52,20% |
Tổng tài sản | 17,65 T | 2,13% |
Tổng nợ | 18,18 T | 1,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -522,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -101,55 Tr | 74,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1933
Trang web
Nhân viên
1.387