Trang chủSIME • KLSE
add
Sime Darby Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,06 RM
Phạm vi một năm
1,89 RM - 2,97 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
14,04 T MYR
Số lượng trung bình
8,12 Tr
Tỷ số P/E
9,15
Tỷ lệ cổ tức
6,31%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,73 T | 14,18% |
Chi phí hoạt động | -85,00 Tr | 11,46% |
Thu nhập ròng | 323,00 Tr | -85,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,82 | -87,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | 18,42% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 T | 7,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,69 T | -64,39% |
Tổng tài sản | 47,08 T | -15,75% |
Tổng nợ | 24,60 T | -23,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 323,00 Tr | -85,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,47 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 271,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,19 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -422,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 2,03 T | — |
Giới thiệu
Sime Darby Berhad, referred to as Sime, is a Malaysian trading conglomerate. Its core businesses operate and serve in the industrial equipment and automotive sectors. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1910
Trang web
Nhân viên
30.000