Trang chủSIMH3 • BVMF
add
Simpar SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,45 R$
Mức chênh lệch một ngày
5,13 R$ - 5,45 R$
Phạm vi một năm
4,84 R$ - 9,88 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,76 T BRL
Số lượng trung bình
3,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,87 T | 30,63% |
Chi phí hoạt động | 982,76 Tr | 14,89% |
Thu nhập ròng | 10,84 Tr | 107,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,10 | 106,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,81 T | 41,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,73 T | 72,54% |
Tổng tài sản | 80,92 T | 29,06% |
Tổng nợ | 73,86 T | 32,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,84 Tr | 107,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,91 T | -74,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -299,05 Tr | -13,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,97 T | 39,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -236,78 Tr | -575,70% |
Dòng tiền tự do | 720,38 Tr | 606,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
56.000