Trang chủSIMPLEXINF • NSE
add
Simplex Infrastructures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
279,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
270,10 ₹ - 280,95 ₹
Phạm vi một năm
132,33 ₹ - 352,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
21,19 T INR
Số lượng trung bình
153,72 N
Tỷ số P/E
134,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,51 T | -15,03% |
Chi phí hoạt động | 670,80 Tr | -28,24% |
Thu nhập ròng | 46,40 Tr | 147,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,85 | 155,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 231,08 Tr | 915,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,40 Tr | 147,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Trang web
Nhân viên
846