Trang chủSIMPLEXINF • NSE
add
Simplex Infrastructures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
267,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
267,00 ₹ - 278,00 ₹
Phạm vi một năm
81,95 ₹ - 352,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
15,66 T INR
Số lượng trung bình
53,63 N
Tỷ số P/E
11,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,30 T | -27,38% |
Chi phí hoạt động | 735,10 Tr | -27,98% |
Thu nhập ròng | -112,10 Tr | 85,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,88 | 80,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,15 Tr | -56,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 629,60 Tr | 36,40% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -112,10 Tr | 85,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Trang web
Nhân viên
846