Trang chủSIMPLEXINF • NSE
add
Simplex Infrastructures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
274,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
269,10 ₹ - 278,15 ₹
Phạm vi một năm
123,60 ₹ - 352,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
21,13 T INR
Số lượng trung bình
66,27 N
Tỷ số P/E
135,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,82 T | -21,85% |
Chi phí hoạt động | 697,10 Tr | -11,37% |
Thu nhập ròng | 434,40 Tr | -73,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,41 | -66,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 212,38 Tr | 223,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | 97,51% |
Tổng tài sản | 43,39 T | -58,33% |
Tổng nợ | 38,13 T | -62,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 434,40 Tr | -73,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Trang web
Nhân viên
846