Trang chủSIMRIS-B • STO
add
Simris Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,089 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,088 kr - 0,097 kr
Phạm vi một năm
0,031 kr - 0,29 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
55,26 Tr SEK
Số lượng trung bình
133,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 971,00 N | -63,46% |
Chi phí hoạt động | 9,81 Tr | 6,30% |
Thu nhập ròng | -9,64 Tr | -0,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -993,00 | -175,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,18 Tr | 41,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,95 Tr | -65,65% |
Tổng tài sản | 157,06 Tr | -10,02% |
Tổng nợ | 151,42 Tr | 1,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 348,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -535,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,64 Tr | -0,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,57 Tr | 91,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -613,00 N | 42,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,16 Tr | -59,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,00 N | 99,82% |
Dòng tiền tự do | -11,38 Tr | 29,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
8