Trang chủSINARAN • KLSE
add
Sinaran Advance Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,030 RM - 0,035 RM
Phạm vi một năm
0,020 RM - 0,14 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
27,59 Tr MYR
Số lượng trung bình
6,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,95 Tr | -74,49% |
Chi phí hoạt động | 2,21 Tr | -25,62% |
Thu nhập ròng | -1,96 Tr | 21,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -66,56 | -208,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,99 Tr | 10,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,07 Tr | -48,00% |
Tổng tài sản | 17,16 Tr | -81,95% |
Tổng nợ | 2,00 Tr | -96,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 914,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,96 Tr | 21,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,04 Tr | -340,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,70 Tr | 259,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,00 N | 89,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 613,00 N | 179,30% |
Dòng tiền tự do | -1,51 Tr | -775,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
15