Trang chủSINARAN • KLSE
add
Sinaran Advance Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,080 RM - 0,090 RM
Phạm vi một năm
0,050 RM - 0,14 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
77,77 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,86 Tr | -77,63% |
Chi phí hoạt động | 1,61 Tr | -6,06% |
Thu nhập ròng | -1,77 Tr | -23,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -61,96 | -453,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -992,00 N | -165,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,60 Tr | 0,78% |
Tổng tài sản | 90,94 Tr | -21,12% |
Tổng nợ | 60,59 Tr | -21,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 914,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,77 Tr | -23,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,25 Tr | -539,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,00 N | 99,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -422,00 N | 19,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,77 Tr | 32,94% |
Dòng tiền tự do | -2,75 Tr | -447,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
137