Trang chủSINDHUTRAD • NSE
add
Sindhu Trade Links Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,96 ₹
Mức chênh lệch một ngày
22,92 ₹ - 23,35 ₹
Phạm vi một năm
16,70 ₹ - 45,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
35,44 T INR
Số lượng trung bình
677,36 N
Tỷ số P/E
57,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,70 T | -6,90% |
Chi phí hoạt động | 1,28 T | 53,75% |
Thu nhập ròng | 1,17 T | 131,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,54 | 149,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -899,89 Tr | -546,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | 54,87% |
Tổng tài sản | 46,62 T | -11,28% |
Tổng nợ | 23,04 T | -26,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,17 T | 131,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.100