Trang chủSING • OTCMKTS
add
SinglePoint, Inc. Common Stock
0,0068 $
Sau giờ giao dịch:(2,22%)+0,00015
0,0069 $
Đóng cửa: 6 thg 2, 16:04:50 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,0073 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0063 $ - 0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0053 $ - 67,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
69,77 N USD
Số lượng trung bình
2,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,54 Tr | -19,88% |
Chi phí hoạt động | 3,47 Tr | 9,13% |
Thu nhập ròng | -4,51 Tr | -255,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -81,47 | -343,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -797,24 N | 13,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,99 N | -85,17% |
Tổng tài sản | 14,74 Tr | -23,58% |
Tổng nợ | 20,20 Tr | -28,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 110,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,51 Tr | -255,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -262,46 N | -19.023,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,34 N | -104,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 110,97 N | 2.562,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -188,83 N | -1.388,61% |
Dòng tiền tự do | 1,14 Tr | 120,89% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
63