Trang chủSINI • IDX
add
Singaraja Putra Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.500,00 Rp
Phạm vi một năm
710,00 Rp - 5.700,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 NT IDR
Số lượng trung bình
72,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,97 T | 62,82% |
Chi phí hoạt động | 18,15 T | 389,87% |
Thu nhập ròng | -3,42 T | 74,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,90 | 84,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,70 T | -37,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 464,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,45 T | 88,03% |
Tổng tài sản | 806,90 T | 35,28% |
Tổng nợ | 1,45 NT | 19,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -646,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 481,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,42 T | 74,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -97,32 T | -282,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,43 T | -249,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 132,98 T | 353,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,23 T | 123,58% |
Dòng tiền tự do | -1,53 T | 98,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
203