Trang chủSINT • NASDAQ
add
SINTX Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,72 $
Mức chênh lệch một ngày
2,49 $ - 2,71 $
Phạm vi một năm
1,72 $ - 45,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,49 Tr USD
Số lượng trung bình
74,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 542,00 N | -39,91% |
Chi phí hoạt động | 1,73 Tr | -42,06% |
Thu nhập ròng | -1,70 Tr | 26,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -312,73 | -21,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,23 Tr | 45,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,60 Tr | 7,72% |
Tổng tài sản | 9,41 Tr | -38,74% |
Tổng nợ | 5,52 Tr | -16,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,70 Tr | 26,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,12 Tr | 64,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,00 N | 116,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,00 N | -132,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,22 Tr | 57,76% |
Dòng tiền tự do | -402,00 N | 81,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20