Trang chủSINT • STO
add
SinterCast AB
Giá đóng cửa hôm trước
111,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
111,00 kr - 114,00 kr
Phạm vi một năm
95,00 kr - 134,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
801,19 Tr SEK
Số lượng trung bình
2,95 N
Tỷ số P/E
17,24
Tỷ lệ cổ tức
5,40%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,10 Tr | 10,73% |
Chi phí hoạt động | 13,20 Tr | -25,00% |
Thu nhập ròng | 10,50 Tr | 69,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,91 | 52,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,48 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,20 Tr | 105,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,20 Tr | — |
Tổng tài sản | 125,20 Tr | — |
Tổng nợ | 39,00 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,50 Tr | 69,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,60 Tr | 20,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,10 Tr | -10,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,10 Tr | -13,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,60 Tr | 0,00% |
Dòng tiền tự do | 32,02 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
27