Trang chủSINT • STO
add
SinterCast AB
Giá đóng cửa hôm trước
106,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
104,00 kr - 107,50 kr
Phạm vi một năm
95,00 kr - 134,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
755,10 Tr SEK
Số lượng trung bình
4,87 N
Tỷ số P/E
17,73
Tỷ lệ cổ tức
5,73%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,60 Tr | -19,11% |
Chi phí hoạt động | 11,10 Tr | -32,73% |
Thu nhập ròng | 10,30 Tr | -27,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,59 | -10,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,45 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,30 Tr | -20,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,40 Tr | 43,97% |
Tổng tài sản | 137,20 Tr | 0,66% |
Tổng nợ | 40,80 Tr | 11,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,30 Tr | -27,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,60 Tr | 19,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,00 N | 94,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -400,00 N | 50,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,20 Tr | 46,39% |
Dòng tiền tự do | 9,49 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
27