Trang chủSINT • STO
add
SinterCast AB
Giá đóng cửa hôm trước
116,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
115,00 kr - 117,50 kr
Phạm vi một năm
97,00 kr - 127,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
816,30 Tr SEK
Số lượng trung bình
5,16 N
Tỷ số P/E
22,78
Tỷ lệ cổ tức
5,84%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,10 Tr | -15,58% |
Chi phí hoạt động | 8,60 Tr | -43,05% |
Thu nhập ròng | 7,60 Tr | 22,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,04 | 45,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,08 | 24,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,10 Tr | 33,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,20 Tr | 28,68% |
Tổng tài sản | 127,20 Tr | -4,00% |
Tổng nợ | 18,50 Tr | 36,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,60 Tr | 22,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,20 Tr | -19,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,00 N | 0,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,10 Tr | -31,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,10 Tr | -25,19% |
Dòng tiền tự do | 8,51 Tr | -29,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
26