Trang chủSINTERCOM • NSE
add
Sintercom India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
162,72 ₹
Mức chênh lệch một ngày
162,00 ₹ - 164,70 ₹
Phạm vi một năm
120,60 ₹ - 186,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,47 T INR
Số lượng trung bình
40,02 N
Tỷ số P/E
430,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 209,11 Tr | -4,63% |
Chi phí hoạt động | 60,71 Tr | -13,36% |
Thu nhập ròng | 1,22 Tr | -53,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,58 | -51,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,05 Tr | -0,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,54 Tr | 3,64% |
Tổng tài sản | 1,86 T | 6,64% |
Tổng nợ | 848,73 Tr | 14,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,22 Tr | -53,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
77