Trang chủSIO • ASX
add
Simonds Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
66,58 Tr AUD
Số lượng trung bình
6,46 N
Tỷ số P/E
22,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 163,22 Tr | -4,05% |
Chi phí hoạt động | 33,69 Tr | -5,96% |
Thu nhập ròng | 784,50 N | 114,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,48 | 115,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,76 Tr | 122,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 Tr | -89,09% |
Tổng tài sản | 158,29 Tr | -1,40% |
Tổng nợ | 139,79 Tr | -4,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 359,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 784,50 N | 114,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 426,00 N | 110,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -679,50 N | -138,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,72 Tr | 15,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,98 Tr | 54,51% |
Dòng tiền tự do | 3,93 Tr | 706,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
650