Trang chủSIO • ASX
add
Simonds Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
62,98 Tr AUD
Số lượng trung bình
12,50 N
Tỷ số P/E
18,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 159,06 Tr | -5,61% |
Chi phí hoạt động | 32,25 Tr | 0,12% |
Thu nhập ròng | 932,50 N | -24,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,59 | -19,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,12 Tr | 11,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,80 Tr | -18,80% |
Tổng tài sản | 130,72 Tr | -12,72% |
Tổng nợ | 110,34 Tr | -16,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 359,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 932,50 N | -24,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,07 Tr | 797,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,38 Tr | -44,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,61 Tr | -34,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,07 Tr | 211,74% |
Dòng tiền tự do | 4,14 Tr | 0,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
750