Trang chủSION • NASDAQ
add
Sionna Therapeutics Inc
12,14 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
12,14 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:00:16 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,60 $
Mức chênh lệch một ngày
11,60 $ - 12,53 $
Phạm vi một năm
7,26 $ - 25,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
535,67 Tr USD
Số lượng trung bình
196,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 18,13 Tr | 43,97% |
Thu nhập ròng | -15,85 Tr | -33,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -3,38 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,97 Tr | -44,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 147,54 Tr | 283,01% |
Tổng tài sản | 185,75 Tr | 257,59% |
Tổng nợ | 19,10 Tr | 7,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,85 Tr | -33,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,78 Tr | -58,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,23 Tr | 113,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,41 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,04 Tr | 729,32% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
41