Trang chủSIQ • ASX
add
Smartgroup Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,70 $
Mức chênh lệch một ngày
7,52 $ - 7,70 $
Phạm vi một năm
6,82 $ - 10,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 T AUD
Số lượng trung bình
388,09 N
Tỷ số P/E
13,09
Tỷ lệ cổ tức
4,93%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,68 Tr | 16,57% |
Chi phí hoạt động | 15,42 Tr | 10,48% |
Thu nhập ròng | 20,67 Tr | 25,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,27 | 7,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,64 Tr | 18,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,65 Tr | 5,65% |
Tổng tài sản | 653,36 Tr | 25,51% |
Tổng nợ | 395,07 Tr | 42,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 258,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,67 Tr | 25,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,57 Tr | 16,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,95 Tr | -11,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,45 Tr | -12,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,18 Tr | 27,89% |
Dòng tiền tự do | 15,62 Tr | 14,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
870