Trang chủSIS • ASX
add
Simble Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,51 Tr AUD
Số lượng trung bình
538,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 379,20 N | 15,53% |
Chi phí hoạt động | 561,66 N | -25,96% |
Thu nhập ròng | -335,19 N | 42,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -88,39 | 50,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -323,65 N | 42,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 511,24 N | -48,96% |
Tổng tài sản | 742,93 N | -42,58% |
Tổng nợ | 1,24 Tr | -8,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -500,18 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 738,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -108,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 199,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -335,19 N | 42,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -295,11 N | 44,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -400,00 | -1.150,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 253,70 N | -62,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,25 N | -132,05% |
Dòng tiền tự do | -207,50 N | 34,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web