Trang chủSIS • ASX
add
Simble Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,63 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 324,89 N | -26,88% |
Chi phí hoạt động | 505,71 N | -11,43% |
Thu nhập ròng | -263,76 N | -141,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -81,18 | -230,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -239,24 N | 17,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 322,67 N | -46,02% |
Tổng tài sản | 649,41 N | -26,02% |
Tổng nợ | 1,34 Tr | 10,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -693,03 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 825,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -92,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 162,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -263,76 N | -141,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -362,35 N | -79,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,68 N | -1.426,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 270,41 N | 28.385,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -94,29 N | 53,31% |
Dòng tiền tự do | -159,04 N | 23,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web