Trang chủSIS • BKK
add
SIS Distribution Thailand PCL
Giá đóng cửa hôm trước
18,50 ฿
Mức chênh lệch một ngày
18,60 ฿ - 19,40 ฿
Phạm vi một năm
17,60 ฿ - 31,25 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
6,65 T THB
Số lượng trung bình
3,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,40 T | 1,81% |
Chi phí hoạt động | 334,11 Tr | 1,30% |
Thu nhập ròng | 201,95 Tr | 13,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,73 | 11,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 279,79 Tr | 11,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 965,82 Tr | 102,61% |
Tổng tài sản | 10,98 T | 6,10% |
Tổng nợ | 6,68 T | 4,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 350,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 201,95 Tr | 13,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 295,18 Tr | -57,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 74,02 Tr | 88,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -88,41 Tr | 84,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 280,79 Tr | 98,97% |
Dòng tiền tự do | 220,51 Tr | -62,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
801