Trang chủSIS • TSE
add
Savaria Corp
Giá đóng cửa hôm trước
20,95 $
Mức chênh lệch một ngày
20,75 $ - 21,39 $
Phạm vi một năm
14,31 $ - 23,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,50 T CAD
Số lượng trung bình
109,55 N
Tỷ số P/E
32,93
Tỷ lệ cổ tức
2,55%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 213,63 Tr | 1,68% |
Chi phí hoạt động | 51,62 Tr | 1,10% |
Thu nhập ròng | 13,03 Tr | 8,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,10 | 6,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,89 Tr | 20,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,29 Tr | 35,54% |
Tổng tài sản | 1,13 T | 2,06% |
Tổng nợ | 550,89 Tr | -1,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 576,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,03 Tr | 8,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,80 Tr | 41,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,92 Tr | -30,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,40 Tr | 25,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,62 Tr | 1.152,44% |
Dòng tiền tự do | 30,22 Tr | 114,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.400