Trang chủSISI • NASDAQ
add
Shineco Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,10 $
Mức chênh lệch một ngày
2,16 $ - 2,26 $
Phạm vi một năm
2,08 $ - 117,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,01 Tr USD
Số lượng trung bình
132,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,17 Tr | 32,11% |
Chi phí hoạt động | 2,68 Tr | -19,47% |
Thu nhập ròng | -2,02 Tr | -137,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -93,03 | -128,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,05 Tr | 52,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 288,71 N | -68,52% |
Tổng tài sản | 93,81 Tr | -4,12% |
Tổng nợ | 50,48 Tr | 7,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,02 Tr | -137,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,09 Tr | -38,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,13 Tr | 75,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,07 Tr | 459,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -136,32 N | 98,97% |
Dòng tiền tự do | -4,54 Tr | -118,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
119