Trang chủSISXF • OTCMKTS
add
Savaria Corp
12,27 $
Sau giờ giao dịch:(0,32%)+0,039
12,31 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:42:21 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,13 $
Mức chênh lệch một ngày
12,27 $ - 12,27 $
Phạm vi một năm
11,03 $ - 17,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 T CAD
Số lượng trung bình
293,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 223,34 Tr | 3,00% |
Chi phí hoạt động | 55,98 Tr | 7,79% |
Thu nhập ròng | 13,48 Tr | 22,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,03 | 19,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,26 | 36,84% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,94 Tr | 28,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,27 Tr | -33,76% |
Tổng tài sản | 1,11 T | 1,15% |
Tổng nợ | 538,94 Tr | -2,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 575,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,48 Tr | 22,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,21 Tr | -7,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,74 Tr | -14,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,40 Tr | -139,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,05 Tr | -292,82% |
Dòng tiền tự do | 22,68 Tr | 9,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.531