Trang chủSITIY • OTCMKTS
add
SITC
Giá đóng cửa hôm trước
24,84 $
Phạm vi một năm
19,64 $ - 31,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,88 T HKD
Số lượng trung bình
243,00
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 878,77 Tr | 49,50% |
Chi phí hoạt động | 40,36 Tr | 7,28% |
Thu nhập ròng | 338,83 Tr | 206,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,56 | 105,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 358,07 Tr | 167,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 769,44 Tr | 69,85% |
Tổng tài sản | 3,20 T | 20,57% |
Tổng nợ | 776,57 Tr | 7,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 27,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 338,83 Tr | 206,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 382,01 Tr | 151,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -185,60 Tr | -98,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -217,09 Tr | -51,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,18 Tr | 76,23% |
Dòng tiền tự do | 192,36 Tr | 225,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
2.219