Trang chủSITIY • OTCMKTS
add
SITC
Giá đóng cửa hôm trước
27,08 $
Phạm vi một năm
13,70 $ - 31,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
55,62 T HKD
Số lượng trung bình
290,00
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 650,26 Tr | 3,76% |
Chi phí hoạt động | 32,11 Tr | 0,14% |
Thu nhập ròng | 175,34 Tr | 13,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,96 | 8,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 196,36 Tr | 24,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 508,27 Tr | -10,62% |
Tổng tài sản | 2,85 T | 5,83% |
Tổng nợ | 733,71 Tr | -6,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 34,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 175,34 Tr | 13,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 197,16 Tr | 7,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,18 Tr | -467,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -99,68 Tr | 69,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,12 Tr | 121,47% |
Dòng tiền tự do | 79,97 Tr | 216,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
2.132