Trang chủSITS • OTCMKTS
add
Southern Its International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,048 $
Mức chênh lệch một ngày
0,048 $ - 0,053 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 0,079 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,65 Tr USD
Số lượng trung bình
50,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,17 N | — |
Chi phí hoạt động | 13,20 Tr | 4.398,91% |
Thu nhập ròng | -13,17 Tr | -3.967,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,45 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,71 N | 41,98% |
Tổng tài sản | 234,00 N | 1.496,86% |
Tổng nợ | 627,29 N | 120,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -393,28 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6.607,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5.935,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,17 Tr | -3.967,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -193,73 N | 33,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 N | 0,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 202,79 N | -28,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,05 N | 124,58% |
Dòng tiền tự do | 4,71 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web