Trang chủSITS • OTCMKTS
add
Corp HQ Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,041 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,043 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,079 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,34 Tr USD
Số lượng trung bình
56,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,44 N | — |
Chi phí hoạt động | 652,17 N | — |
Thu nhập ròng | -629,21 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -2,07 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,71 N | — |
Tổng tài sản | 234,00 N | — |
Tổng nợ | 627,29 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -393,28 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -629,21 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -79,98 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,79 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,19 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web