Trang chủSIV • ASX
add
Siv Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,10 Tr AUD
Tỷ số P/E
19,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 157,66 N | -13,80% |
Chi phí hoạt động | -3,90 N | -197,69% |
Thu nhập ròng | -66,58 N | -328,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,23 | -397,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -61,30 N | -868,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,02 Tr | 4,16% |
Tổng tài sản | 8,24 Tr | 3,18% |
Tổng nợ | 75,75 N | -2,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -66,58 N | -328,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 134,17 N | 517,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 212,45 N | 8.905,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 346,62 N | 1.263,50% |
Dòng tiền tự do | -41,61 N | -4.161.100,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
400