Trang chủSIVE • STO
add
Sivers Semiconductors AB
Giá đóng cửa hôm trước
3,84 kr
Mức chênh lệch một ngày
3,86 kr - 4,02 kr
Phạm vi một năm
1,76 kr - 6,28 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 T SEK
Số lượng trung bình
816,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,80 Tr | 50,92% |
Chi phí hoạt động | 99,10 Tr | 24,97% |
Thu nhập ròng | -48,30 Tr | -87,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,79 | -24,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,20 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,80 Tr | 45,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,50 Tr | 16,28% |
Tổng tài sản | 1,54 T | -3,34% |
Tổng nợ | 368,10 Tr | -0,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 269,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,30 Tr | -87,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,90 Tr | 18,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,60 Tr | -260,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 88,70 Tr | 43,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,60 Tr | 47,48% |
Dòng tiền tự do | -22,20 Tr | -54,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
129