Trang chủSIVE • STO
add
Sivers Semiconductors AB
Giá đóng cửa hôm trước
2,19 kr
Mức chênh lệch một ngày
2,23 kr - 2,66 kr
Phạm vi một năm
1,76 kr - 7,28 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
607,79 Tr SEK
Số lượng trung bình
2,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,00 Tr | -8,33% |
Chi phí hoạt động | 83,40 Tr | -14,37% |
Thu nhập ròng | -51,40 Tr | -25,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -77,88 | -37,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,20 | -14,01% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,30 Tr | -14,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,00 Tr | -61,09% |
Tổng tài sản | 1,48 T | -8,17% |
Tổng nợ | 372,10 Tr | 19,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 235,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,40 Tr | -25,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,80 Tr | 10,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,20 Tr | 45,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -300,00 N | -112,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,80 Tr | 18,58% |
Dòng tiền tự do | -20,60 Tr | 32,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
123