Trang chủSIX2 • ETR
add
Sixt SE
Giá đóng cửa hôm trước
85,75 €
Mức chênh lệch một ngày
84,50 € - 85,70 €
Phạm vi một năm
58,70 € - 95,55 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,65 T EUR
Số lượng trung bình
41,59 N
Tỷ số P/E
16,48
Tỷ lệ cổ tức
3,15%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 T | 25,06% |
Chi phí hoạt động | 177,05 Tr | -68,37% |
Thu nhập ròng | 39,24 Tr | 17,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,08 | -6,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 132,51 Tr | 13,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 163,58 Tr | 2.661,26% |
Tổng tài sản | 6,55 T | 1,57% |
Tổng nợ | 4,42 T | -0,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,24 Tr | 17,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Sixt SE is an international mobility service provider with about 2,000 locations in more than 100 countries. Sixt SE acts as a parent and holding company of the Sixt Group, which is internationally active in the business areas of vehicle rental, car sharing, ride-hailing, and subscription.
The majority of the company is owned by the Sixt family, who manage the company. The remaining share is tradeable stock: SIX2. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1912
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8.735