Trang chủSIX • ASX
add
Sprintex Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,044 $
Mức chênh lệch một ngày
0,039 $ - 0,043 $
Phạm vi một năm
0,039 $ - 0,072 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,73 Tr AUD
Số lượng trung bình
320,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 516,85 N | 46,78% |
Chi phí hoạt động | 1,60 Tr | 90,16% |
Thu nhập ròng | -1,80 Tr | -84,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -347,75 | -25,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,29 Tr | -56,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 598,22 N | 1.464,30% |
Tổng tài sản | 3,34 Tr | 19,42% |
Tổng nợ | 7,75 Tr | 124,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 550,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -106,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -420,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,80 Tr | -84,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,04 Tr | -23,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -147,54 N | -1.503,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 409,46 N | -52,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -776,87 N | -8.282,73% |
Dòng tiền tự do | -969,53 N | -78,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
20