Trang chủSIZE • BMV
add
iShares MSCI USA Size Factor ETF
Giá đóng cửa hôm trước
2.292,89 $
Phạm vi một năm
2.292,89 $ - 2.292,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
798,37 Tr USD
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 433,23 Tr | 59,20% |
Chi phí hoạt động | 33,25 Tr | 1,03% |
Thu nhập ròng | 97,46 Tr | 225,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,50 | 104,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,05 Tr | 1.118,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 157,84 Tr | -58,40% |
Tổng tài sản | 3,86 T | 11,34% |
Tổng nợ | 1,59 T | 30,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 100,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,46 Tr | 225,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,16 Tr | -88,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,04 Tr | 79,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,80 Tr | 137,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,12 Tr | 66,54% |
Dòng tiền tự do | -8,20 Tr | 95,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web