Trang chủSJ • NASDAQ
add
Scienjoy Holding Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,92 $
Mức chênh lệch một ngày
0,86 $ - 0,96 $
Phạm vi một năm
0,64 $ - 1,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,47 Tr USD
Số lượng trung bình
35,48 N
Tỷ số P/E
5,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 350,87 Tr | -18,08% |
Chi phí hoạt động | 60,44 Tr | 51,53% |
Thu nhập ròng | -3,01 Tr | -176,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,86 | -193,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,45 Tr | -54,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 290,17 Tr | 22,44% |
Tổng tài sản | 1,41 T | -2,99% |
Tổng nợ | 219,87 Tr | -26,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,01 Tr | -176,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
272