Trang chủSJ • TSE
add
Stella-Jones Inc
Giá đóng cửa hôm trước
66,39 $
Mức chênh lệch một ngày
66,25 $ - 67,82 $
Phạm vi một năm
62,26 $ - 98,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,76 T CAD
Số lượng trung bình
100,17 N
Tỷ số P/E
11,92
Tỷ lệ cổ tức
1,84%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 730,00 Tr | 6,10% |
Chi phí hoạt động | 42,00 Tr | 2,44% |
Thu nhập ròng | 52,00 Tr | -7,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,12 | -12,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,93 | -6,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,00 Tr | 0,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 4,10 T | 10,65% |
Tổng nợ | 2,16 T | 5,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,00 Tr | -7,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 107,00 Tr | 694,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,00 Tr | 28,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,00 Tr | -114,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -14,38 Tr | 81,36% |
Giới thiệu
Stella-Jones Inc. is a Canadian manufacturer of pressure-treated wood products, based in Montreal, Quebec.
As of 2013, the company is estimated to hold a 40% share of the North American wood railway tie market and 30% of the wood poles market. Wikipedia
Ngày thành lập
26 thg 10, 1992
Trang web
Nhân viên
3.000