Trang chủSJ • TSE
add
Stella-Jones Inc
Giá đóng cửa hôm trước
77,01 $
Mức chênh lệch một ngày
77,06 $ - 78,50 $
Phạm vi một năm
62,26 $ - 94,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,33 T CAD
Số lượng trung bình
106,60 N
Tỷ số P/E
13,18
Tỷ lệ cổ tức
1,59%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 T | -1,43% |
Chi phí hoạt động | 51,00 Tr | -12,07% |
Thu nhập ròng | 106,00 Tr | -3,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,25 | -2,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,91 | -1,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 172,00 Tr | -6,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 4,08 T | 1,59% |
Tổng nợ | 2,10 T | -4,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 106,00 Tr | -3,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 224,00 Tr | 26,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,00 Tr | -48,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -188,00 Tr | -32,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 225,12 Tr | 151,54% |
Giới thiệu
Stella-Jones Inc. is a Canadian manufacturer of pressure-treated wood products, based in Montreal, Quebec.
As of 2013, the company is estimated to hold a 40% share of the North American wood railway tie market and 30% of the wood poles market. Wikipedia
Ngày thành lập
26 thg 10, 1992
Trang web
Nhân viên
3.200