Trang chủSJC • KLSE
add
Seni Jaya Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,30 RM - 0,32 RM
Phạm vi một năm
0,16 RM - 0,48 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
66,18 Tr MYR
Số lượng trung bình
116,22 N
Tỷ số P/E
15,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,15 Tr | 31,43% |
Chi phí hoạt động | 2,02 Tr | 298,33% |
Thu nhập ròng | 6,58 Tr | 13,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,37 | -13,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,92 Tr | 12,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,81 Tr | — |
Tổng tài sản | 128,52 Tr | — |
Tổng nợ | 48,94 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 213,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,58 Tr | 13,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,63 Tr | 328,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,61 Tr | -220,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 110,00 N | -99,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,13 Tr | -18,41% |
Dòng tiền tự do | 5,47 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
61