Trang chủSJJ • ETR
add
Serviceware SE
Giá đóng cửa hôm trước
12,40 €
Mức chênh lệch một ngày
12,40 € - 12,40 €
Phạm vi một năm
9,08 € - 14,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
127,71 Tr EUR
Số lượng trung bình
5,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,14 Tr | 13,97% |
Chi phí hoạt động | -2,67 Tr | -80,30% |
Thu nhập ròng | 46,40 N | 115,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,18 | 112,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 626,07 N | 279,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 72,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,49 Tr | 12,54% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,40 N | 115,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
453