Trang chủSJJ • ETR
add
Serviceware SE
Giá đóng cửa hôm trước
13,20 €
Mức chênh lệch một ngày
13,10 € - 13,10 €
Phạm vi một năm
7,42 € - 14,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
137,53 Tr EUR
Số lượng trung bình
4,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,15 Tr | 10,45% |
Chi phí hoạt động | 4,59 Tr | 38,15% |
Thu nhập ròng | -273,40 N | 73,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,05 | 75,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,05 Tr | 603,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 191,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,49 Tr | 12,54% |
Tổng tài sản | 142,72 Tr | 17,06% |
Tổng nợ | 96,99 Tr | 29,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -273,40 N | 73,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
453