Trang chủSJJ • FRA
add
Serviceware SE
Giá đóng cửa hôm trước
14,35 €
Mức chênh lệch một ngày
14,50 € - 14,50 €
Phạm vi một năm
10,30 € - 15,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
155,93 Tr EUR
Số lượng trung bình
73,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,74 Tr | 17,21% |
Chi phí hoạt động | 8,77 Tr | 5,89% |
Thu nhập ròng | 625,76 N | 174,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,18 | 164,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 307,43 N | 132,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 356,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,99 Tr | 6,88% |
Tổng tài sản | 155,05 Tr | 24,30% |
Tổng nợ | 108,68 Tr | 38,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 625,76 N | 174,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
493