Trang chủSJMHY • OTCMKTS
add
SJM Holdings ADR
Giá đóng cửa hôm trước
1,10 $
Phạm vi một năm
0,98 $ - 1,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,32 T HKD
Số lượng trung bình
1,37 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,90 T | 47,42% |
Chi phí hoạt động | 3,60 T | 22,12% |
Thu nhập ròng | -81,20 Tr | 87,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,18 | 91,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 805,65 Tr | 323,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,42 T | -38,64% |
Tổng tài sản | 48,33 T | -5,52% |
Tổng nợ | 34,36 T | -5,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -81,20 Tr | 87,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 821,30 Tr | -5,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,45 Tr | 52,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,09 T | 49,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -384,70 Tr | 74,78% |
Dòng tiền tự do | 75,22 Tr | 133,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
19.700