Trang chủSJOVA • ICE
add
Sjova-Almennar tryggingar hf
Giá đóng cửa hôm trước
46,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
48,00 kr - 48,60 kr
Phạm vi một năm
36,25 kr - 55,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
56,21 T ISK
Số lượng trung bình
1,31 Tr
Tỷ số P/E
13,29
Tỷ lệ cổ tức
6,05%
Sàn giao dịch chính
ICE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ISK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,37 T | -13,22% |
Chi phí hoạt động | 108,32 Tr | -96,81% |
Thu nhập ròng | -539,62 Tr | -228,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,32 | -247,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -227,38 Tr | -136,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -78,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ISK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 T | -64,46% |
Tổng tài sản | 73,07 T | 3,66% |
Tổng nợ | 51,87 T | 5,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ISK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -539,62 Tr | -228,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,23 T | 23,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,43 Tr | -42,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,44 T | -38,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -231,41 Tr | -243,82% |
Dòng tiền tự do | -22,43 T | -257,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1918
Trang web
Nhân viên
183