Trang chủSJOVA • ICE
add
Sjova-Almennar tryggingar hf
Giá đóng cửa hôm trước
41,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
41,00 kr - 41,20 kr
Phạm vi một năm
32,10 kr - 45,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
47,42 T ISK
Số lượng trung bình
868,09 N
Tỷ số P/E
11,82
Tỷ lệ cổ tức
5,17%
Sàn giao dịch chính
ICE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ISK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,20 T | 10,01% |
Chi phí hoạt động | 121,74 Tr | 45,45% |
Thu nhập ròng | -433,80 Tr | -527,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,29 | -468,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -358,06 Tr | -339,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ISK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,90 T | 209,55% |
Tổng tài sản | 70,10 T | 9,49% |
Tổng nợ | 49,24 T | 10,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ISK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -433,80 Tr | -527,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 169,87 Tr | -66,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,21 Tr | 58,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,40 Tr | 89,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 141,65 Tr | -26,92% |
Dòng tiền tự do | 57,51 Tr | -96,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1918
Trang web
Nhân viên
179