Trang chủSJS • NSE
add
SJS Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.200,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.161,00 ₹ - 1.217,30 ₹
Phạm vi một năm
808,15 ₹ - 1.347,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
36,89 T INR
Số lượng trung bình
99,21 N
Tỷ số P/E
31,48
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,10 T | 11,15% |
Chi phí hoạt động | 723,53 Tr | 13,77% |
Thu nhập ròng | 345,65 Tr | 22,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,49 | 10,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 10,74 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 541,44 Tr | 14,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | 121,23% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 345,65 Tr | 22,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
2.730