Trang chủSJS • NSE
add
SJS Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.271,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.240,00 ₹ - 1.279,50 ₹
Phạm vi một năm
762,65 ₹ - 1.347,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
39,01 T INR
Số lượng trung bình
165,90 N
Tỷ số P/E
33,76
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,01 T | 7,35% |
Chi phí hoạt động | 581,90 Tr | 5,88% |
Thu nhập ròng | 334,12 Tr | 25,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,66 | 16,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 10,40 | 22,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 498,86 Tr | 9,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | 114,28% |
Tổng tài sản | 8,74 T | 10,70% |
Tổng nợ | 1,85 T | -18,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 334,12 Tr | 25,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
2.730