Trang chủSJS • NSE
add
SJS Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
852,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
824,05 ₹ - 868,75 ₹
Phạm vi một năm
578,35 ₹ - 1.347,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
26,78 T INR
Số lượng trung bình
84,62 N
Tỷ số P/E
24,58
Tỷ lệ cổ tức
0,23%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,79 T | 11,19% |
Chi phí hoạt động | 618,51 Tr | 2,83% |
Thu nhập ròng | 275,57 Tr | 32,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,43 | 19,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 427,09 Tr | 22,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 460,60 Tr | 121,63% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 275,57 Tr | 32,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
501