Trang chủSJY • SGX
add
MeGroup Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,95 Tr SGD
Số lượng trung bình
3,21 N
Tỷ số P/E
4,45
Tỷ lệ cổ tức
2,30%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,49 Tr | 10,87% |
Chi phí hoạt động | 9,56 Tr | 19,85% |
Thu nhập ròng | 2,80 Tr | 51,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,32 | 36,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,05 Tr | 34,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,75 Tr | 11,55% |
Tổng tài sản | 187,09 Tr | 21,78% |
Tổng nợ | 134,02 Tr | 23,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,80 Tr | 51,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,43 Tr | 292,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,70 Tr | -343,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,26 Tr | 341,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,01 Tr | 11,13% |
Dòng tiền tự do | 2,65 Tr | 171,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
191