Trang chủSJY • SGX
add
MeGroup Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,057 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,47 Tr SGD
Số lượng trung bình
10,89 N
Tỷ số P/E
3,42
Tỷ lệ cổ tức
3,60%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,72 Tr | -17,24% |
Chi phí hoạt động | 9,45 Tr | -1,14% |
Thu nhập ròng | 550,05 N | -80,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,55 | -76,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,67 Tr | -27,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,03 Tr | 24,12% |
Tổng tài sản | 179,46 Tr | -4,08% |
Tổng nợ | 117,14 Tr | -12,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 550,05 N | -80,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,93 Tr | 144,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,76 Tr | 73,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,29 Tr | -333,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,11 Tr | 44,69% |
Dòng tiền tự do | 1,26 Tr | -52,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
191