Trang chủSK3 • SGX
add
KrisEnergy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,030 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,39 Tr | -64,13% |
Chi phí hoạt động | 176,92 Tr | 64,47% |
Thu nhập ròng | -201,09 Tr | -19,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -443,03 | -231,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -51,33 Tr | -835,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,63 Tr | -13,10% |
Tổng tài sản | 485,25 Tr | -15,44% |
Tổng nợ | 831,31 Tr | 15,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -346,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -201,09 Tr | -19,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,54 Tr | -53,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,53 Tr | -32,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,84 Tr | 883,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,23 Tr | 94,93% |
Dòng tiền tự do | 12,99 Tr | -78,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
170