Trang chủSK • CNSX
add
Rottenstone Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,97 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 19,33 N | 11,08% |
Thu nhập ròng | -23,74 N | -6,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,65 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,36 N | 1.410,84% |
Tổng tài sản | 260,66 N | -52,73% |
Tổng nợ | 8,16 N | -60,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 252,50 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,74 N | -6,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,72 N | -34,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,82 N | -7.396,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 55,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,46 N | 210,88% |
Dòng tiền tự do | -22,88 N | -228,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web