Trang chủSKA • LON
add
Shuka Minerals PLC
Giá đóng cửa hôm trước
2,75 GBX
Mức chênh lệch một ngày
2,56 GBX - 2,56 GBX
Phạm vi một năm
2,20 GBX - 9,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,71 Tr GBP
Số lượng trung bình
183,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -12,00 | -100,02% |
Chi phí hoạt động | 673,31 N | 75,33% |
Thu nhập ròng | -729,50 N | -56,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,08 Tr | 815.966,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -716,98 N | -69,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,04 N | -94,31% |
Tổng tài sản | 6,15 Tr | -11,27% |
Tổng nợ | 1,12 Tr | 82,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -729,50 N | -56,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -284,48 N | 42,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 135,00 | -91,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 255,50 N | -56,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,25 N | -129,36% |
Dòng tiền tự do | -318,42 N | -83,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
18