Trang chủSKAGI • ICE
add
Vatryggingafelag Islands hf
Giá đóng cửa hôm trước
18,90 kr
Mức chênh lệch một ngày
18,55 kr - 18,60 kr
Phạm vi một năm
14,20 kr - 19,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
35,37 T ISK
Số lượng trung bình
4,35 Tr
Tỷ số P/E
39,25
Tỷ lệ cổ tức
2,82%
Sàn giao dịch chính
ICE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ISK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,85 T | 8,71% |
Chi phí hoạt động | 733,35 Tr | 874,13% |
Thu nhập ròng | 136,65 Tr | -83,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,74 | -85,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 730,19 Tr | -25,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ISK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 T | -1,54% |
Tổng tài sản | 68,69 T | 33,60% |
Tổng nợ | 48,74 T | 42,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ISK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 136,65 Tr | -83,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 151,26 Tr | -46,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 151,97 Tr | 341,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,23 T | -3.055,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -922,56 Tr | -582,98% |
Dòng tiền tự do | 949,40 Tr | 450,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1917
Trang web
Nhân viên
238