Trang chủSKAGI • ICE
add
Skagi hf
Giá đóng cửa hôm trước
18,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
18,40 kr - 18,60 kr
Phạm vi một năm
14,20 kr - 22,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
35,46 T ISK
Số lượng trung bình
2,43 Tr
Tỷ số P/E
57,36
Tỷ lệ cổ tức
1,42%
Sàn giao dịch chính
ICE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ISK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,75 T | -7,55% |
Chi phí hoạt động | 1,04 T | 41,09% |
Thu nhập ròng | -1,35 T | -1.071,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,43 | -1.150,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -754,73 Tr | -201,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ISK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,09 T | 29,36% |
Tổng tài sản | 82,49 T | 16,29% |
Tổng nợ | 61,57 T | 22,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ISK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,35 T | -1.071,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -646,38 Tr | 78,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,52 Tr | -3,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,47 T | -51,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 768,85 Tr | 548,61% |
Dòng tiền tự do | 4,09 T | 7.655,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1917
Trang web
Nhân viên
240