Trang chủSKBM • IDX
add
Sekar Bumi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
322,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
322,00 Rp - 402,00 Rp
Phạm vi một năm
200,00 Rp - 975,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
695,50 T IDR
Số lượng trung bình
55,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 659,15 T | 16,22% |
Chi phí hoạt động | 98,38 T | 38,58% |
Thu nhập ròng | 2,64 T | 10,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,40 | -4,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,05 T | -0,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 239,13 T | -27,36% |
Tổng tài sản | 1,80 NT | -1,73% |
Tổng nợ | 803,51 T | 6,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 991,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,64 T | 10,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,17 T | -113,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,96 T | -37,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,67 T | 56,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,45 T | -221,81% |
Dòng tiền tự do | -25,04 T | -130,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
1.086