Trang chủSKE • BKK
add
Sakol Energy PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,29 ฿ - 0,30 ฿
Phạm vi một năm
0,27 ฿ - 0,66 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
336,36 Tr THB
Số lượng trung bình
625,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,94 Tr | 13,34% |
Chi phí hoạt động | 32,23 Tr | -17,10% |
Thu nhập ròng | 16,70 Tr | 134,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,85 | 130,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,88 Tr | 248,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,46 Tr | -58,84% |
Tổng tài sản | 1,85 T | -3,72% |
Tổng nợ | 887,06 Tr | -2,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 962,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,70 Tr | 134,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,83 Tr | -48,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,41 Tr | -2.294,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,74 Tr | 9,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,32 Tr | -188,08% |
Dòng tiền tự do | -66,37 Tr | -217,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
159