Trang chủSKE • BKK
add
Sakol Energy PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,20 ฿ - 0,21 ฿
Phạm vi một năm
0,16 ฿ - 0,47 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
234,36 Tr THB
Số lượng trung bình
370,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,19 Tr | -0,96% |
Chi phí hoạt động | 35,78 Tr | 4,95% |
Thu nhập ròng | -23,74 Tr | -7,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,43 | -8,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,89 Tr | 238,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,65 Tr | -9,70% |
Tổng tài sản | 1,87 T | -1,34% |
Tổng nợ | 930,36 Tr | 1,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 938,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,74 Tr | -7,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,08 Tr | 138,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,50 Tr | 145,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,61 Tr | 311,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,19 Tr | 181,80% |
Dòng tiền tự do | 14,02 Tr | 129,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
141