Trang chủSKE • BKK
add
Sakol Energy PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,21 ฿ - 0,22 ฿
Phạm vi một năm
0,16 ฿ - 0,44 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
245,52 Tr THB
Số lượng trung bình
112,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,28 Tr | -33,87% |
Chi phí hoạt động | 38,58 Tr | 4,02% |
Thu nhập ròng | -43,72 Tr | -236,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,04 | -409,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,76 Tr | -123,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,40 Tr | -60,61% |
Tổng tài sản | 1,63 T | -12,04% |
Tổng nợ | 777,75 Tr | -14,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 853,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,72 Tr | -236,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,18 Tr | 47,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,68 Tr | -1.882,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,78 Tr | -19,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,28 Tr | -142,42% |
Dòng tiền tự do | 13,20 Tr | 312,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
141