Trang chủSKE • TSE
add
Skeena Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,77 $
Mức chênh lệch một ngày
16,34 $ - 16,82 $
Phạm vi một năm
5,61 $ - 17,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,88 T CAD
Số lượng trung bình
329,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 56,22 Tr | 61,96% |
Thu nhập ròng | -4,65 Tr | 85,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | 89,19% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -56,17 Tr | -63,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,89 Tr | 5,61% |
Tổng tài sản | 274,39 Tr | 40,72% |
Tổng nợ | 183,78 Tr | 160,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -56,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -132,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,65 Tr | 85,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,77 Tr | -12,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,10 Tr | -114,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 60,16 Tr | 50,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,08 Tr | -77,26% |
Dòng tiền tự do | -6,10 Tr | 82,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
83