Trang chủSKE • TSE
add
Skeena Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,59 $
Mức chênh lệch một ngày
12,44 $ - 13,14 $
Phạm vi một năm
4,48 $ - 14,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,40 T CAD
Số lượng trung bình
334,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 59,14 Tr | 36,03% |
Thu nhập ròng | -84,89 Tr | -113,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,43 | 4,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -56,41 Tr | -31,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,13 Tr | 115,23% |
Tổng tài sản | 227,06 Tr | 22,97% |
Tổng nợ | 136,66 Tr | 208,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -62,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -100,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -84,89 Tr | -113,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,96 Tr | -94,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,88 Tr | 65,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,00 Tr | 975,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,40 Tr | -19,63% |
Dòng tiền tự do | -34,56 Tr | -86,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
83