Trang chủSKEL • ICE
add
Skel fjarfestingafelag hf
Giá đóng cửa hôm trước
16,70 kr
Mức chênh lệch một ngày
16,80 kr - 17,10 kr
Phạm vi một năm
14,60 kr - 21,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
32,12 T ISK
Số lượng trung bình
1,62 Tr
Tỷ số P/E
10,80
Tỷ lệ cổ tức
18,71%
Sàn giao dịch chính
ICE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ISK) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -64,00 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 143,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 1,68 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | -2,62 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -204,50 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -2,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ISK) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,20 T | — |
Tổng tài sản | 49,74 T | — |
Tổng nợ | 12,14 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ISK) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,68 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -585,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,13 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,33 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -382,50 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -228,81 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1928
Trang web
Nhân viên
7