Trang chủSKFG • OTCMKTS
add
Stark Focus Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,047 $
Mức chênh lệch một ngày
0,044 $ - 0,047 $
Phạm vi một năm
0,033 $ - 0,077 $
Giá trị vốn hóa thị trường
437,16 N USD
Số lượng trung bình
5,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,14 N | 285,01% |
Thu nhập ròng | -6,34 N | -267,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,64 N | -656,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | 127,20 N | 46,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -127,20 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,34 N | -267,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,14 N | 29,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,14 N | -29,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính