Trang chủSKGR • NASDAQ
add
SK Growth Opportunities Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,43 $
Mức chênh lệch một ngày
11,43 $ - 11,45 $
Phạm vi một năm
10,75 $ - 11,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
171,32 Tr USD
Số lượng trung bình
136,32 N
Tỷ số P/E
51,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 236,74 N | -7,94% |
Thu nhập ròng | 1,20 Tr | -45,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,18 N | -48,07% |
Tổng tài sản | 112,61 Tr | -49,52% |
Tổng nợ | 128,19 Tr | -45,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -15,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -11,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 Tr | -45,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -410,41 N | -214,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -410,41 N | -214,93% |
Dòng tiền tự do | -321,63 N | -136,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web