Trang chủSKGR • NASDAQ
add
SK Growth Opportunities Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,51 $
Mức chênh lệch một ngày
11,52 $ - 11,52 $
Phạm vi một năm
10,79 $ - 11,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
171,44 Tr USD
Số lượng trung bình
47,02 N
Tỷ số P/E
51,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 340,28 N | -66,74% |
Thu nhập ròng | 1,12 Tr | -39,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 621,45 N | 754,88% |
Tổng tài sản | 114,55 Tr | -49,24% |
Tổng nợ | 130,47 Tr | -45,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -15,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -10,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,12 Tr | -39,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,27 N | 132,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 440,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 495,27 N | 390,83% |
Dòng tiền tự do | 3,85 Tr | 1.702,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web