Trang chủSKH • WSE
add
Skarbiec Holding SA
Giá đóng cửa hôm trước
27,90 zł
Phạm vi một năm
20,10 zł - 28,80 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
190,32 Tr PLN
Số lượng trung bình
3,72 N
Tỷ số P/E
6,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,34 Tr | -25,29% |
Chi phí hoạt động | 241,00 N | -80,83% |
Thu nhập ròng | 2,63 Tr | 3,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,34 | 38,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,35 Tr | 96,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,29 Tr | 19,13% |
Tổng tài sản | 230,05 Tr | 16,38% |
Tổng nợ | 22,45 Tr | 12,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 207,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,63 Tr | 3,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,79 Tr | 752,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -544,00 N | 72,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -696,00 N | -60,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,55 Tr | 3.329,13% |
Dòng tiền tự do | 23,93 Tr | 21.704,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
105