Trang chủSKH • WSE
add
Skarbiec Holding SA
Giá đóng cửa hôm trước
23,10 zł
Mức chênh lệch một ngày
22,40 zł - 23,10 zł
Phạm vi một năm
20,10 zł - 27,90 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
152,84 Tr PLN
Số lượng trung bình
2,45 N
Tỷ số P/E
30,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,65 Tr | 22,91% |
Chi phí hoạt động | 52,38 Tr | 14,98% |
Thu nhập ròng | 2,76 Tr | 116,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,64 | 113,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 477,00 N | 115,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.633,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,77 Tr | -2,12% |
Tổng tài sản | 201,73 Tr | 4,00% |
Tổng nợ | 21,19 Tr | 13,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 180,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,76 Tr | 116,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,58 Tr | 1.975,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,43 Tr | 121,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,23 Tr | -302,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,89 Tr | 167,64% |
Dòng tiền tự do | -986,50 N | 27,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
105